Có 4 kết quả:
女功 nǚ gōng ㄍㄨㄥ • 女工 nǚ gōng ㄍㄨㄥ • 女紅 nǚ gōng ㄍㄨㄥ • 女红 nǚ gōng ㄍㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 女紅|女红[nu:3 gong1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) working woman
(2) variant of 女紅|女红[nu:3 gong1]
(2) variant of 女紅|女红[nu:3 gong1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the feminine arts (e.g. needlework)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the feminine arts (e.g. needlework)
Bình luận 0